Characters remaining: 500/500
Translation

in advance

Academic
Friendly

Từ "in advance" trong tiếng Anh có nghĩa "trước", thường được dùng để chỉ việc làmđó trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó. Từ này có thể được sử dụng như một trạng từ.

Giải thích:
  • Trạng từ: "in advance" thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định. dụ, nếu bạn đặt máy bay, bạn có thể cần phải thanh toán "in advance" (trả tiền trước) để đảm bảo chỗ ngồi của mình.
dụ sử dụng:
  1. Thanh toán trước:

    • "If you pay for your tickets in advance, you can get a discount." (Nếu bạn thanh toán cho của mình trước, bạn có thể nhận được một khoản chiết khấu.)
  2. Thông báo trước:

    • "Please let us know in advance if you will be attending the meeting." (Xin hãy cho chúng tôi biết trước nếu bạn sẽ tham dự cuộc họp.)
  3. Lên kế hoạch trước:

    • "We need to book the hotel in advance to avoid any issues." (Chúng ta cần đặt khách sạn trước để tránh bất kỳ vấn đề nào.)
Sử dụng nâng cao:
  • "In advance" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong kinh doanh, du lịch, hoặc trong các tình huống hàng ngày khi cần thông báo hoặc lên kế hoạch trước.
Biến thể từ gần giống:
  • Tương tự:

    • "Ahead of time": có nghĩa làm gì đó sớm hơn thời hạn.
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • "Beforehand": cũng có nghĩa trước một thời điểm nào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: "Get a jump on" (bắt đầu sớm hơn).

    • dụ: "I like to get a jump on my work by starting early."
  • Phrasal Verbs: "Plan ahead" (lên kế hoạch trước).

    • dụ: "It’s important to plan ahead for your future."
Tóm lại:

Từ "in advance" rất hữu ích trong việc diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện.

Adjective
  1. trước, sớm
Adverb
  1. trước, sớm
    • When you pay in advance, you receive a discount.
      Khi bạn trả tiền trước, bạn sẽ nhận được một khoản chiết khấu.

Comments and discussion on the word "in advance"